Từ điển Thiều Chửu
跂 - kì
① Ngón chân thừa. ||② Một âm là khí. Kiễng chân. Như khí vọng 跂望 đứng nhón chân lên mà trông xa.

Từ điển Trần Văn Chánh
跂 - kì
① Ngón chân thừa; ② Bò lúc nhúc. Xem 跂 [qì].

Từ điển Trần Văn Chánh
跂 - xí
(văn) Kiễng chân, nhón chân (dùng như 企, bộ 人): 跂望 Nhón chân lên nhìn xa ra. Xem 跂 [qí].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
跂 - kì
Chân có nhiều hơn năm ngón — Ngón chân thừa, mọc phụ vào một ngón chính — Dùng như chữ Kì 䞚— Một âm là Xí.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
跂 - xí
Kiễng chân lên. Nhón gót chân lên — Dùng như chữ Xí 企 — Một âm là Kì. Xem Kì.


跂踵 - xí chủng || 跂坐 - xí toạ || 跂望 - xí vọng ||